|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trợ cấp
![](img/dict/D0A549BC.png) | accorder une allocation (une pension). | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | subventionne; pensionner | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trợ cấp (cho) một tờ báo | | subventionner un journal | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trợ cấp cho các nghệ sĩ | | pensionner les artistes | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | allocation; pension. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trợ cấp nhà ở | | allocation de logement | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trợ cấp thất nghiệp | | allocation de chômage | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trợ cấp thương tật | | penson d'invalidité. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | subvention. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lĩnh trợ cấp của Nhà nước | | toucher une subvention de l'Etat. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đòi tiền trợ cấp về chỗ ở | | demander des allocation de logement | | ![](img/dict/809C2811.png) | người nhận trợ cấp | | ![](img/dict/633CF640.png) | pensionnaire; pensionné; pensionnée; allocataire | | ![](img/dict/809C2811.png) | người trợ cấp | | ![](img/dict/633CF640.png) | subventionnaire |
|
|
|
|